Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rừng
[rừng]
|
wood; forest; jungle
Natural forest
A forest of aerials/flags/skyscrapers
To go into the woods
To ride/cycle/drive through a forest
The further you walk into the forest, the quieter it becomes
wild; savage
Wild cat
Chuyên ngành Việt - Anh
rừng
[rừng]
|
Kỹ thuật
forest
Sinh học
forest
Từ điển Việt - Việt
rừng
|
danh từ
vùng đất rộng có nhiều cây mọc tự nhiên hoặc do người trồng
đố ai quét sạch lá rừng, để anh khuyên gió gió đừng rung cây (ca dao)
tập hợp một số lượng rất lớn
rừng người; một rừng cờ
tính từ
thú không được thuần dưỡng
lợn rừng; bò rừng
người chưa văn minh
anh mới ở rừng ra hay sao mà không biết gì thế?