Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngựa
[ngựa]
|
horse
To jump on to one's horse
To stable the horses
(kỹ thuật) horsepower
A 90-horsepower engine
Từ điển Việt - Việt
ngựa
|
danh từ
thú có guốc, chạy nhanh, nuôi để cưỡi và lấy sức kéo
ngựa long cương ngựa cũng đến bến, voi thủng thỉnh voi cũng đến đò (ca dao)
(từ cũ) như mã lực
máy điều hoà một ngựa
dụng cụ thể dục, hơi giống hình con ngựa, dùng để tập nhảy
mễ dùng để kê ván
đồ dùng để nằm
bộ ngựa gỗ