Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sự
[sự]
|
act
Execution : The act of executing something
Expiration : Sự thở ra
Expiration : The act of breathing out
Từ điển Việt - Việt
sự
|
danh từ
việc làm, chuyện
mọi sự đã qua
từ có tác dụng sự vật hoá một hoạt động
sự nghèo khó; sự sống còn