Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lặng
[lặng]
|
tính từ.
silent; calm; quiet.
calm sea.
Từ điển Việt - Việt
lặng
|
tính từ
trạng thái yên tĩnh
trời lặng gió; biển lặng
không nói năng, cử động
ngồi chết lặng