Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peel
[pi:l]
|
danh từ
(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
xẻng (để xúc bánh vào lò)
như peal
vỏ (quả)
mứt vỏ cam, chanh
ngoại động từ
bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...); tróc vỏ
làm tróc lớp vỏ bên ngoài
bóc vỏ một củ khoai tây
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
nội động từ
bong ra, tróc ra từng mảng
(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
tách ra (ô tô, máy bay..)
cởi quần áo ngoài
cởi quần áo ngoài và lao xuống biển
Chuyên ngành Anh - Việt
peel
[pi:l]
|
Kỹ thuật
vỏ; bàn chèo đưa bánh mì vào lò || tách vỏ, tách trấu
Sinh học
vỏ; bàn chèo đưa bánh mì vào lò || tách vỏ, tách trấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peel
|
peel
peel (n)
skin, rind, peelings, covering, shell, crust, wrapping, husk, bark
peel (v)
unpeel, skin, unwrap, shed, pare, hull, bark, flay, strip