Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peal
[pi:l]
|
danh từ (như) peel
(động vật học) cá đù
( Ai-len) cá hồi con
danh từ
chùm chuông
hồi chuông; bộ chuông
hồi tràng (sấm, cười...)
tràng sấm rền
phá ra một tràng cười
tiếng động lớn
tràng sấm rền
nội động từ
vang, rung, ngân
ngoại động từ
rung, đánh từng hồi
rung chuông, đánh từng hồi chuông
Chuyên ngành Anh - Việt
peal
[pi:l]
|
Kỹ thuật
cá hồi biển
Sinh học
cá hồi biển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peal
|
peal
peal (n)
clangor, ringing, tolling, din, clang, ding-dong, knell, chime
peal (v)
toll, clang, sound, resonate, boom, ring, bong, knell