Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outer
['autə]
|
tính từ
ở phía ngoài, ở xa hơn
vũ trụ, khoảng không ngoài khí quyển
thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài
danh từ
vòng ngoài cùng (mục tiêu)
phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
Chuyên ngành Anh - Việt
outer
['autə]
|
Kỹ thuật
ngoài
Toán học
ngoài
Vật lý
ngoài