Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candied
['kændid]
|
tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
những lời nịnh nọt
Chuyên ngành Anh - Việt
candied
['kændid]
|
Kỹ thuật
kết thành đường; tẩm đường; đường mật
Sinh học
kết thành đường; tẩm đường; đường mật
Từ điển Anh - Anh
candied
|

candied

candied (kănʹdēd) adjective

Permeated, covered, encrusted, or cooked with sugar: candied sweet potatoes.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
candied
|
candied
candied (adj)
crystallized, glacé, preserved, sugar-coated, sugared, iced, glazed