Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
layer
['leiə]
|
danh từ
người đặt, người gài (bẫy)
lớp
lớp đất sét
(địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng
cành chiết
gà (chim) đẻ trứng
gà (chim) đẻ mắn
( số nhiều) dải lúa bị rạp
đầm nuôi trai
ngoại động từ
sắp từng lớp, sắp từng tầng
chiết cành
nội động từ
ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Chuyên ngành Anh - Việt
layer
['leiə]
|
Hoá học
lớp, tầng, vỉa, lớp kẹp; sự xếp thành lớp
Kỹ thuật
lớp, tầng, vỉa, lớp kẹp; sự xếp thành lớp
Sinh học
lớp
Tin học
tầng, lớp Trong một số chương trình dàn trang và minh hoạ, đây là một tờ trên màn hình, trên đó, bạn có thể đặt vào văn bản, các đồ hình sao cho chúng là độc lập đối với bất kỳ văn bản hoặc đồ hình nào trên các tờ khác. Lớp này có thể là dục hoặc trong suốt. Ví dụ trong chương trình SuperPaint chẳng hạn, bạn có thể tạo ra các hình minh hoạ trên hai lớp: lớp hoạ ( paint) cho các hình đồ hoạ ánh xạ bit, và lớp vẽ ( draw) cho các hình đồ hoạ hướng đối tượng. Trong chương trình FreeHand thì bạn có thể vẽ hoặc hoạ trên 200 lớp trong suốt. Các lệnh có tên gọi điển hình Bring to Front hoặc Sent to Back cho phép bạn có thể mang một lớp ở nền sau ra phía trước để biên tập lại lớp đó.
Toán học
lớp, tầng, vỉa
Xây dựng, Kiến trúc
lớp; tầng; dãy; mặt cắt (vẽ kỹ thuật)
Từ điển Anh - Anh
layer
|

layer

layer (lāʹər) noun

1. a. One that lays: a tile layer. b. A hen kept for laying eggs.

2. a. A single thickness of a material covering a surface or forming an overlying part or segment: a layer of dust on the windowsill; a cake with four layers. b. A usually horizontal deposit or expanse; a stratum: layers of sedimentary rock; a layer of warm air. c. A depth or level: a poem with several layers of meaning.

3. Botany. A stem that is covered with soil for rooting while still part of the living plant.

verb

layered, layering, layers

 

verb, transitive

1. To divide or form into layers: layered gravel and charcoal to make a filter.

2. To cut (hair) into different, usually overlapping lengths.

3. Botany. To propagate (a plant) by means of a layer.

verb, intransitive

1. To form or come apart as layers.

2. Botany. To take root as a result of layering.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
layer
|
layer
layer (n)
  • coating, coat, sheet, film, deposit, cover
  • stratum (formal), level, tier, seam, gradation