Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
occupy
['ɒkjʊpai]
|
ngoại động từ
chiếm đóng, chiếm lĩnh, chiếm cứ
quân đội chiếm lĩnh thủ đô của địch
bọn khủng bố đã chiếm giữ toà đại sứ
nhân viên văn phòng bãi công đã chiếm giữ toàn bộ toà nhà
giữ (một địa vị chính thức)
giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
chiếm, choán
nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
các diễn văn chiếm mất ba tiếng đồng hồ
cái giừơng choán cả góc phòng
bà ta để hết thời gian vào ba đứa con
cư ngụ
họ sống ở nhà bên cạnh
gia đình đã sống ở trang trại này nhiều năm
đứa bé bỏ hết thì giờ vào việc thổi sáo