Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
occupied
['ɒkjʊpaied]
|
tính từ
đang sử dụng; đầy (người)
bàn này đã đủ người rồi
( occupied in doing something / with something ) có dính líu, bận rộn
bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được
ông ấy bận chăm sóc ba đứa con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occupied
|
occupied
occupied (adj)
  • busy, engaged, employed, unavailable, working
    antonym: free
  • in use, full, engaged, taken, tied down, tied up
    antonym: empty
  • conquered, subjugated, subject, dominated, ruled, captured, seized, oppressed
    antonym: liberated