Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farm
[fɑ:m]
|
danh từ
trại, trang trại, đồn điền
nông trường
nông trường tập thể
nông trường quốc doanh
khu nuôi thuỷ sản
trại trẻ
(như) farm-house
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt
cho thuê (nhân công)
trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
trưng (thuê)
nội động từ
làm ruộng
Chuyên ngành Anh - Việt
farm
[fɑ:m]
|
Kinh tế
nông trường, trại
Kỹ thuật
nông trại, điền trang; nông trường; khu nuôi thuỷ sản
Sinh học
trại
Xây dựng, Kiến trúc
nông trại, điền trang; nông trường; khu nuôi thuỷ sản
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farm
|
farm
farm (n)
  • ranch, cattle farm, dairy farm, sheep farm, fish farm, plantation, smallholding
  • farmhouse, farmstead, homestead, ranch house, ranch, grange