Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
middle
['midl]
|
danh từ
giữa
chỗ giữa phòng
vết thương ở giữa lưng nó
ngay chính giữa
đúng vào lúc nửa đêm
vào giữa thế kỷ của chúng ta
họ đang dở bữa ăn (đang ăn) khi tôi gọi họ
đúng lúc tôi đang đọc cái đó thì cô ta gọi điện đến
chỗ thắt lưng
đứng nước ngập đến thắt lưng
ôm eo ai
năm mươi insơ vòng eo
ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh
xem pig
tính từ
ở giữa
ngón tay giữa
ngôi nhà ở giữa ba ngôi nhà
theo đường lối dung hoà; trung dung
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
xếp đôi (lá buồm)