Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi
[lợi]
|
good; useful
Doing sport is good for health
Your little knife is very useful
advantage
Proximity to the station is an advantage; Being close to the station is an advantage
This solution has the advantage of being quick and effective
Chuyên ngành Việt - Anh
lợi
[lợi]
|
Sinh học
gingiva
Từ điển Việt - Việt
lợi
|
danh từ
phần thịt bao giữ chân răng
cười hở lợi; nghiến răng nghiến lợi
mép; bờ
bước xuống lợi nước
cái có ích thu được
việc này hai bên cùng có lợi
như lãi
tính từ
ít tốn hơn
lựa chiều cắt cho lợi vải