Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lãi
[lãi]
|
profit; interest
Shares that yield high interest
To make large/handsome profits
Interest is charged at 2% a month
Từ điển Việt - Việt
lãi
|
động từ
thu vượt chi sau quá trình kinh doanh, buôn bán
chuyến buôn này, chị ấy lãi cũng khá
danh từ
tiền thu được do bán giá cao hơn giá chi
một vốn bốn lãi (tục ngữ)
tiền người vay phải trả thêm cho chủ nợ ngoài tiền gốc
vay nặng lãi