Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhỏ
[nhỏ]
|
small; little; diminutive
What is a small business?
inconsiderable; negligible; minor
low
To speak in a low voice
To play at low stakes
To cook over a gentle/low heat; To cook over a low flame
To turn down the radio
young
child
Come here, child!
In my childhood/When I was a child/While still a child/As a child, I did not like reading
I have known him from a child/when he was a child
xem rỏ
Từ điển Việt - Việt
nhỏ
|
động từ
rơi thành từng giọt
nhỏ thuốc đau mắt
tính từ
có kích thước, hình dáng dưới mức trung bình
cây viết chì nhỏ; mèo nhỏ bắt chuột nhỏ (tục ngữ)
thấp về mặt số lượng hoặc âm thanh
món tiền nhỏ; nói nhỏ
còn ít tuổi
tuổi nhỏ làm việc nhỏ
tầm quan trọng thấp
vấn đề nhỏ
danh từ
trẻ, trẻ nhỏ
mấy đứa nhỏ chăm học
trạng từ
không to
ngôi nhà nhỏ