Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dao
[dao]
|
knife
Sharp knife
Fruit knife
Kitchen knife
Bread/cheese knife
Serrated knife
Potato peeler
Fish knife
Butcher's knife
Chuyên ngành Việt - Anh
dao
[dao]
|
Vật lý
knife
Xây dựng, Kiến trúc
knife
Từ điển Việt - Việt
dao
|
danh từ
đồ dùng để cắt, lưỡi bằng sắt, thép, có chuôi cầm
dao bếp; dao chặt thịt
một thứ ngọc quý