Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gọt
[gọt]
|
động từ
to whittle; to sharpen
Từ điển Việt - Việt
gọt
|
động từ
bỏ lớp bên ngoài
gọt vỏ quả lê
bỏ từng phần nhỏ để phần còn lại là vật có hình
gọt cán cuốc; gọt bút chì
cạo nhẵn
gọt trọc tóc