Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thịt
[thịt]
|
pulp (of fruit); flesh (of human body)
meat (as opposed to fish and vegetable food)
Fresh meat
Beef/veal/horseflesh
Stuffed cabbage
Meat on the bone
to butcher; to slaughter
To slaughter a pig
(đùa cợt) to kill; to murder
Chuyên ngành Việt - Anh
thịt
[thịt]
|
Kỹ thuật
meat
Từ điển Việt - Việt
thịt
|
danh từ
phần mềm, bọc quanh xương trong cơ thể người và động vật
nhiều tiền mua thịt, ít tiền mua xương (tục ngữ); hàng thịt nguýt hàng cá (tục ngữ)
phần mềm, chắc chứa nước dưới lớp vỏ quả, vỏ cây
quả táo chắc thịt; gỗ thịt
động từ
giết thịt gia súc
thịt con gà đãi bạn
tính từ
gia súc nuôi để lấy thịt
lợn thịt; bò thịt