Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lối
[lối]
|
style; manner; way
I don't like her way of living
Way of speaking/writing/thinking
way
Which way did she go?
Step this way, please !
To find a way out of the deadlock
about; around; approximately
She is about twenty
Từ điển Việt - Việt
lối
|
danh từ
khoảng đất hẹp để đi lại
đường đi lối lại (tục ngữ)
cách thức hoạt động, xử trí
lối làm việc khoa học; lối sống buông thả
khoảng chừng
tôi đi lúc đó lối ba giờ