Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
index
['indeks]
|
danh từ
( số nhiều là indexes ) danh mục các tên hoặc vấn đề được nói đến trong một quyển sách, thường để ở cuối và xếp theo thứ tự ABC; bảng chú dẫn
bản liệt kê của thư viện
(tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
cấm lưu hành một cuốn sách
như card index
( số nhiều là indexes hoặc indices ) số liệu chỉ mức giá cả hoặc tiền công tương đối so với mức của thời gian trước; chỉ số so sánh
chỉ số giá cả sinh hoạt
một vật làm dấu hiệu cho một vật khác, nhất là do nó tăng hoặc giảm theo tỉ lệ; thước đo
doanh số hàng hoá xa xỉ tăng lên là thước đo sự phồn vinh của một nước
( số nhiều là indices ) (toán học) chữ số hoặc chữ cái nhỏ cho biết một số lượng được nhân với chính nó mấy lần; số mũ
ngoại động từ
lập bảng chú dẫn cho cái gì; đưa cái gì vào bảng chú dẫn
lập mối liên hệ (giữa tiền lương, tiền hưu...) với sự tăng giá