Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gift
[gift]
|
danh từ
quà tặng, quà biếu
quà sinh nhật/Nô en/cưới
quà đầu năm, quà lì xì
món quà từ thiện
( gift for something / doing something ) tài năng hoặc khả năng tự nhiên; năng khiếu
Tôi xưa nay vẫn học ngoại ngữ dễ dàng; đó là năng khiếu
nó có nhiều năng khiếu nổi bật
có khiếu về âm nhạc
tài kết bạn rất nhanh
có tài làm bậy/nói bậy
món hời (mua với giá rẻ không ngờ)
mua với giá ấy thì chẳng khác nào cho không!
cái rất dễ làm hoặc quá dễ làm
bàn thứ hai của thật ngon ơ
câu hỏi thi dễ ợt
thật là một câu hỏi ngon xơi
một câu hỏi dễ trả lời
của trời cho, lộc trời cho
cái mà ai có quyền cho hoặc ban
chức vụ được nhà vua ban cho
chê của cho; chê của biếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gift
|
gift
gift (n)
  • present, donation, contribution, reward, bequest, award, endowment, grant, offering
  • talent, skill, ability, flair, knack, genius, aptitude, bent