Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outstanding
[aut'stændiη]
|
tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
một cái mốc nổi bật
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
những món nợ chưa trả
Chuyên ngành Anh - Việt
outstanding
[aut'stændiη]
|
Kinh tế
chưa trả; chưa giải quyết
Kỹ thuật
chưa trả; chưa giải quyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outstanding
|
outstanding
outstanding (adj)
  • exceptional, terrific (informal), wonderful, stupendous, dazzling, marvelous, excellent, great, remarkable, superior
    antonym: abysmal
  • unresolved, unsettled, unpaid, remaining, owing, due
    antonym: settled