Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi-ta
[ghi ta]
|
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Guitare) guitar
Guitar player; Guitarist
To play the guitar
Acoustic/electric/classical guitar
To sing to the accompaniment of a guitar
Từ điển Việt - Việt
ghi-ta
|
danh từ
đàn có sáu dây kim loại, mặt cộng hưởng hình thắt cổ bồng, trên có lỗ thoát âm (phiên âm từ tiếng Anh guitar )