Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh
[đánh]
|
to beat; to strike; to flog; to hit; to knock
To hit/strike somebody in the face
Trees struck by lightning
To knock somebody senseless/unconscious
to attack
To attack an enemy military post
to fight; to combat
to stake; to bet
How about staking 1000 dollars?
Do you want to bet?
to play
To play piano
To play billiards
To play clubs/spades
To flog laziness out of somebody
To flog learning into somebody
Từ điển Việt - Việt
đánh
|
động từ
làm cho đau
đánh vào vai; đánh vỡ mặt
tiêu diệt kẻ địch
dân quân cùng nhau đánh giặc
phát ra thành tiếng
đánh đàn; đánh trống
một trò chơi có thắng, thua
đánh cờ; đánh quần vợt
làm cho bề mặt sạch và đẹp
đánh bóng lư đồng; đánh răng
khuấy mạnh
đánh trứng; đánh hồ
làm cho nhiều vật cùng loại thành hình dáng
đánh thừng
xát hoặc gõ vào nhau
đánh que diêm
làm cho chuyển đi nơi khác dưới sự điều khiển của mình
đánh xe chuyển hàng
truyền nội dung đi xa
đánh thư báo; đánh điện
gây một tác dụng tâm lý
đánh liều; đánh vào tinh thần
nộp theo qui định
đánh thuế
tiếng động đột ngột
quyển sách rơi đánh bộp
một sự việc đáng tiếc xảy ra
đánh rơi túi xách
sinh hoạt hằng ngày
đánh một giấc đến chiều
16. có mối quan hệ chặt chẽ
đánh bạn
17. đánh máy, nói tắt
đánh tập hồ sơ này ra năm bản
18. dự một cuộc thử sức hoặc đánh bạc
đánh võ; đánh một ván bài