Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hát
[hát]
|
to sing
To teach/learn singing
Do you like to hear me sing?
Sing us a song!
To sing unaccompanied
She is a good singer
To sing in tune/out of tune
Từ điển Việt - Việt
hát
|
động từ
âm thanh theo giai điệu, nhịp điệu được sáng tác có bài bản
hát một bài quan họ; vỗ tay theo bài hát