Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
formula
['fɔ:mjulə]
|
danh từ, số nhiều formulas , formulae
thể thức; cách thức
'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếp
biết cách thức xưng hô với các giám mục
công thức
công thức toán học
công thức hoá học
công thức chuyển đổi ga-lông sang lít
kế hoạch; phương pháp
giới chủ và công nhân vẫn đang hoạch định một kế hoạch hoà bình
không có phương pháp nào chắc chắn để thành công
sự phân loại xe đua theo kích thước, công suất...
Các xe đua thể thức 1
sữa bột nhân tạo cho trẻ em