Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
convert
[kən'və:t]
|
danh từ
người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng
người thay đổi chính kiến
ngoại động từ
làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
đổi, biến đổi
biến sắt ra thép
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô
biển thủ tiền quỹ, thụt két
xẻ gỗ (còn vỏ)
Chuyên ngành Anh - Việt
converting
|
Hoá học
biến đổi, chuyển hoá
Kỹ thuật
biến đổi, chuyển hoá