Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gallon
['gælən]
|
danh từ
Ga-lông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gallons
|
gallons
gallons (n)
lots, loads (informal), tons (informal), masses (UK, informal), oodles (informal), heaps (UK, informal)