Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dust
[dʌst]
|
danh từ
bụi
bụi vàng
bụi khí quyển
bụi vũ trụ
rác
(thực vật học) phấn hoa
( a dust ) đám bụi mù
bụi ghê quá!
đất đen ( (nghĩa bóng))
chà đạp xuống tận đất đen
bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
(từ lóng) tiền mặt
bị thất bại ê chề
gánh chịu hậu quả của chiến tranh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
chết, về với cát bụi
tức giận bỏ đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
loè ai
khi sự hiểu lầm đã tan biến
làm ầm ĩ lên
rất tẻ nhạt, rất dễ gây nhàm chán
ngoại động từ
rắc (bụi, phấn...)
quét bụi, phủi bụi
làm bụi
nội động từ
tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
lừa bịp (ai)
(xem) jacket
Chuyên ngành Anh - Việt
dust
[dʌst]
|
Hoá học
bụi, bột
Kỹ thuật
bụi, bột
Sinh học
bột mịn
Toán học
bụi; bột
Vật lý
bụi; bột
Xây dựng, Kiến trúc
bụi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dust
|
dust
dust (n)
dirt, sand, earth, soil, filth, grime, powder
dust (v)
  • clean, clean up, wipe, wipe down, wipe up, brush
  • sprinkle, brush, cover, scatter, sift, dredge