Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airborne
['eəbɔ:n]
|
tính từ
được chuyên chở bằng máy bay
(quân sự) được tập luyện đặc biệt cho những cuộc hành quân có sử dụng máy bay
kỵ binh bay
sư đoàn không vận
ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên
tất cả máy bay đều đã cất cánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airborne
|
airborne
airborne (adj)
flying, aerial, floating, midair, in-flight, above ground, on high, aloft