Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
settled
['setld]
|
tính từ
không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định
ý định chắc chắn
nền hoà bình lâu dài
chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi
đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi
đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống
bị chiếm làm thuộc địa
đã lắng, bị lắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
settled
|
settled
settled (adj)
established, stable, solid, firm, steady, mature
antonym: unsettled