Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trample
['træmpl]
|
danh từ
sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
tiếng giậm chân nặng nề
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
động từ
giậm chân
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
giẫm nát hoa
làm vỡ nát, gây tổn hại (bằng cách giẫm lên)
(nghĩa bóng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt
chà đạp lên công lý
chà đạp, khinh rẻ ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trample
|
trample
trample (v)
crush, flatten, walk on, stamp on, step on, tread on, walk over, squash