Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drift
[drift]
|
danh từ
sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đống (tuyết, cát...)
(địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà
lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ( (cũng) drift net )
dòng chảy chậm
sự lệch; độ lệch của viên đạn bay
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)
chỗ sông cạn lội qua được ( Nam phi)
cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)
thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi
chủ trương lập lờ, chủ trương không hoạt động gì cả
chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển
mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung
ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại
(vật lý) sự kéo theo
sự kéo theo electron
nội động từ
trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
trôi giạt vào bờ
chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)
buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua
để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)
theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)
sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?
ngoại động từ
làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)
thổi (tuyết, cát...) thành đống
phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết
đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
drifting
|
Hoá học
trôi dạt, đào lò dọc
Kỹ thuật
sự trôi dạt
Sinh học
đánh cá lưới nổi
Xây dựng, Kiến trúc
sự chuốt ép lỗ (bằng tay)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drifting
|
drifting
drifting (adj)
wandering, nomadic, homeless, itinerant, traveling, migratory, rootless, migrant, peripatetic
antonym: settled