Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
net
[net]
|
danh từ
lưới, mạng (tóc, nhện...)
quăng lưới
cạm, bẫy
rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
vải màn; vải lưới
mạng lưới
mở rộng phạm vi
giăng lưới, bủa lưới
ngoại động từ
bắt bằng lưới, đánh lưới
đánh cá bằng lưới
bẫy chim bằng lưới
thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
che phủ bằng lưới
đan (lưới, võng...)
thu được (lãi thực)
nội động từ
(thể thao) phá lưới, sút thủng lưới
tính từ
thực
thực giá
trọng lượng thực
cuối cùng, chung cuộc
kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ
Chuyên ngành Anh - Việt
net
[net]
|
Hoá học
lưới, mạng; trọng lượng tinh
Kỹ thuật
lưới, mạng, mạng lưới; trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì
Sinh học
lưới
Tin học
lưới
Toán học
lưới; tinh (không kể bì)
Vật lý
mạng; đã trừ bì, toàn phần
Xây dựng, Kiến trúc
lưới, mạng, mạng lưới; trọng lượng tinh, trọng lượng trừ bì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
net
|
net
net (adj)
remaining, disposable, clear, after deductions, left, take-home
antonym: gross
net (n)
mesh, web, netting, lattice, grid, network, meshwork
net (v)
  • get, catch, achieve, obtain, procure, acquire, win
  • earn, gain, make, clear (informal), make a profit of, profit