Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
squabble
['skwɔbl]
|
danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một việc vô tích sự)
nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
ngoại động từ
(ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
squabble
|
squabble
squabble (n)
quarrel, row, tiff, dispute, argument, fight, disagreement, spat
antonym: reconciliation
squabble (v)
argue, bicker, quarrel, disagree, have words, row, fight, wrangle
antonym: make up