Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unforeseen
[,ʌnfɔ:'si:n]
|
tính từ
không biết trước, không dự kiến; bất ngờ
những khó khăn bất ngờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unforeseen
|
unforeseen
unforeseen (adj)
unexpected, unanticipated, unpredicted, surprising, startling, astonishing, sudden
antonym: expected