Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
drift
[drift]
|
danh từ
sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đống (tuyết, cát...)
(địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà
lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ( (cũng) drift net )
dòng chảy chậm
sự lệch; độ lệch của viên đạn bay
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)
chỗ sông cạn lội qua được ( Nam phi)
cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)
thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi
chủ trương lập lờ, chủ trương không hoạt động gì cả
chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển
mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung
ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại
(vật lý) sự kéo theo
sự kéo theo electron
nội động từ
trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
trôi giạt vào bờ
chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)
buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua
để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)
theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)
sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?
ngoại động từ
làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)
thổi (tuyết, cát...) thành đống
phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết
đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
Chuyên ngành Anh - Việt
drift
[drift]
|
Hoá học
trôi, dạt, lò dọc, lò cái; băng tích
Kỹ thuật
bồi tích sông băng; băng tích; dòng chảy chậm; sự di chuyển, sự trôi dạt; sự lệch; độ lệch; hầm lò
Sinh học
trôi dạt
Toán học
sự trôi, sự dời, sự kéo theo
Xây dựng, Kiến trúc
bồi tích sông băng; băng tích; dòng chảy chậm; sự di chuyển, sự trôi dạt; sự lệch; độ lệch; hầm lò
Từ điển Anh - Anh
drift
|

drift

drift (drĭft) verb

drifted, drifting, drifts

 

verb, intransitive

1. To be carried along by currents of air or water: a balloon drifting eastward; as the wreckage drifted toward shore.

2. To proceed or move unhurriedly and smoothly: drifting among the party guests.

3. To move leisurely or sporadically from place to place, especially without purpose or regular employment: a day laborer, drifting from town to town.

4. a. To wander from a set course or point of attention; stray. b. To vary from or oscillate randomly about a fixed setting, position, or mode of operation.

5. To be piled up in banks or heaps by the force of a current: snow drifting to five feet.

verb, transitive

1. To cause to be carried in a current: drifting the logs downstream.

2. To pile up in banks or heaps: Wind drifted the loose straw against the barn.

3. Western U.S.. To drive (livestock) slowly or far afield, especially for grazing.

noun

1. The act or condition of drifting.

2. Something moving along in a current of air or water.

3. A bank or pile, as of sand or snow, heaped up by currents of air or water.

4. Geology. Rock debris transported and deposited by or from ice, especially by or from a glacier.

5. a. A general trend or tendency, as of opinion. See synonyms at tendency. b. General meaning or purport; tenor: caught the drift of the conversation.

6. a. A gradual change in position. b. A gradual deviation from an original course, model, method, or intention. c. Variation or random oscillation about a fixed setting, position, or mode of behavior.

7. A gradual change in the output of a circuit or amplifier.

8. The rate of flow of a water current.

9. a. A tool for ramming or driving something down. b. A tapered steel pin for enlarging and aligning holes.

10. a. A horizontal or nearly horizontal passageway in a mine running through or parallel to a vein. b. A secondary mine passageway between two main shafts or tunnels.

11. A drove or herd, especially of swine. See synonyms at flock1.

 

[From Middle English, drove, herd, act of driving.]

driftʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
drift
|
drift
drift (n)
gist, meaning, point, sense, idea, implication, theme
drift (v)
float, flow, glide, coast, waft, wander, go with the flow