Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shore
[∫ɔ:]
|
danh từ
bờ biển, bờ hồ lớn
hòn đảo này cách bờ hai dặm
cột chống tường; trụ
ngoại động từ
chống bằng cột, đỡ bằng cột
(từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear
Chuyên ngành Anh - Việt
shore
[∫ɔ:]
|
Hoá học
bờ biển
Kỹ thuật
bờ, ven bờ
Sinh học
bờ
Xây dựng, Kiến trúc
bờ biển; sự chống; sự tựa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shore
|
shore
shore (n)
coast, beach, seashore, coastline, seaboard, oceanfront, shoreline