Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
difficulty
['difikəlti]
|
danh từ
( difficulty in something ; difficulty in doing something ) sự khó khăn; nỗi khó khăn; nỗi gay go; điều cản trở; điều trở ngại
vượt qua/khắc phục khó khăn về tài chính
bà ta mở được cửa ra, nhưng khá vất vả
Tôi gặp phải khó khăn rất lớn trong việc thuyết phục bà ấy
những khó khăn trong ngữ pháp tiếng Pháp
bà ta gặp nhiều trở ngại khi nhập cư vào nước Pháp
chúng ta lâm vào cảnh khó khăn về tiền thuê nhà
lâm vào cảnh túng quẫn
Tôi muốn cưới cô ấy, nhưng bố mẹ cô ấy lại gây khó dễ
Chuyên ngành Anh - Việt
difficulty
['difikəlti]
|
Kỹ thuật
sự khó khăn
Toán học
sự khó khăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
difficulty
|
difficulty
difficulty (n)
  • complexity, complicatedness, intricacy, adversity, complication, trickiness
  • problem, snag, obstacle, impediment, stumbling block, hurdle
  • trouble, effort, struggle, exertion, strain, sweat, striving, toil
    antonym: ease