Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
da
[dɑ:]
|
viết tắt
tài khoản ngân hàng ( deposit account )
ủy viên công tố quận ( US district attorney )
danh từ
(thông tục) (như) dad
Từ điển Việt - Anh
da
[da]
|
skin; derm
Outer skin
Skin complaint/disease
This cream will help your skin retain its youthfulness
(thú vật lớn) hide
Ox-hide
(rắn lột) slough; leather; pelt
Real leather; genuine leather
Imitation leather
Shoe leather
Chuyên ngành Việt - Anh
da
[da]
|
Kỹ thuật
leather
Sinh học
skin
Từ điển Việt - Việt
da
|
danh từ
lớp mô bọc ngoài cơ thể người và động vật
người da đen; da vàng
da một số động vật đã thuộc để làm đồ dùng
dép da; da bò
vỏ ngoài một số quả
bưởi da xanh
cây đa