Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lớp
[lớp]
|
bed; layer; stratum; coat.
A surface stratum
class; course
My daughter got the best/highest/top mark (s) in the class
It's a present from the whole class
Which/what class is he in?
To sit at the front/back (row) of the class
Most of the teaching is done in the morning
form; grade
The 9th form is the last of a junior high school
In the upper/lower forms
(động vật học) class
The class of mammals
act
A play of three acts
Chuyên ngành Việt - Anh
lớp
[lớp]
|
Sinh học
layer
Tin học
class, layer
Vật lý
bed
Xây dựng, Kiến trúc
bed
Từ điển Việt - Việt
lớp
|
danh từ
chất phủ bên ngoài một vật
lớp sơn
phần được cấu tạo tiếp theo từ trên xuống hay từ trong ra ngoài
lớp ngói; lớp cát
loạt người cùng một lứa tuổi hay một đặt trưng xã hội nào đó
lớp trẻ ngày nay rất hăng hái trong phong trào; đào tạo lớp công nhân mới
số người cùng phòng, cùng theo một chương trình học hay cùng một khoá huấn luyện
bạn học cùng lớp
chương trình của từng năm học hay từng khoá huấn luyện
trường phổ thông trung học có ba lớp
danh từ phân loại sinh học, trên bộ dưới ngành
lớp bò sát
mỗi phần thuộc màn ngắn trong kịch nói
màn hai của vợ kịch có ba lớp
khoảng thời gian không xác định