Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attorney
[ə'tə:ni]
|
danh từ
người được chỉ định hành động thay cho một người khác trong những công việc kinh doanh hoặc pháp lý; người được ủy quyền; người thụ ủy
quyền ủy nhiệm (quyền hành động với tư cách là người thụ ủy)
giấy ủy quyền
luật sư (người được trao tư cách để hành động cho khách hàng tại toà án)
viên chưởng lý
Chuyên ngành Anh - Việt
attorney
[ə'tə:ni]
|
Kinh tế
mgười đợc uỷ quyền
Kỹ thuật
luật sư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attorney
|
attorney
attorney (n)
lawyer, advocate, counsel, legal representative, attorney at law, prosecutor, public defender, district attorney, criminal lawyer, counselor, barrister, solicitor