Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dồi
[dồi]
|
danh từ
black pudding; sausage, blood pudding, blood sausage
pork sausage
động từ
to stuff (with), pack (with), fill (with) ( nhồi )
fill one's pipe
to throw up ; flip, toss (coin in game)
To throw up a ball
the boat was tossed about by the waves
Từ điển Việt - Việt
dồi
|
danh từ
món ăn làm bằng ruột lợn, trong nhồi tiết và gia vị
dồi chó; dồi lợn
động từ
tung lên nhiều lần liên tiếp
sóng dồi; dồi quả bóng
xem nhồi
xem giồi