Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuyền
[thuyền]
|
ship; boat; vessel
Slave ship
To go by boat; to travel by boat; to sail
Stricken boat; Boat in distress
Đi thuyền từ Sài Gòn thẳng ra Nha Trang
To sail Saigon-Nha Trang direct
I caught the boat at Singapore
They crossed the Atlantic by boat
They are being smuggled into France by boat
Chuyên ngành Việt - Anh
thuyền
[thuyền]
|
Kỹ thuật
boat, vessel
Từ điển Việt - Việt
thuyền
|
danh từ
phương tiện giao thông thô sơ trên mặt nước, di chuyển bằng sức người, sức gió
chiếc thuyền nho nhỏ ngọn gió hiu hiu (ca dao);
thuyền ơi có nhớ bến chăng, bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền (ca dao)