Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tẩu
[tẩu]
|
tobacco pipe
to flee; to run away
Từ điển Việt - Việt
tẩu
|
danh từ
đồ dùng một đầu có bộ phận như cái phễu nhỏ để bỏ thuốc phiện, thuốc lá sợi vào hút
miệng ngậm tẩu
động từ
chạy trốn
tên buôn lậu đã tẩu
đem đi nơi khác
tên trộm tìm cách tẩu đồ ăn cắp