Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sóng
[sóng]
|
billow; wave
Long/short/radio waves
Chuyên ngành Việt - Anh
sóng
[sóng]
|
Kỹ thuật
wave
Sinh học
wave
Tin học
wave
Toán học
wave
Vật lý
wave
Xây dựng, Kiến trúc
wave
Từ điển Việt - Việt
sóng
|
danh từ
mặt nước nhấp nhô như đang chuyển động, do gió gây ra
sóng vỗ bờ; sông sâu sóng cả em ơi (ca dao)
hiện tượng vận động, di chuyển theo kiểu làn sóng
sóng người trùng điệp; sóng lúa nhấp nhô
(vật lý) dao động trong môi trường nào đó
sóng điện từ; sóng âm
động từ
sánh ra
gánh hai thùng nước đầy mà không sóng giọt nào
sánh cho ngang với nhau
sóng hàng bước đi
tính từ
trơn, óng, không rối
mái tóc sóng