Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợn
[lợn]
|
pig; hog; swine
Pig farmer
Chuyên ngành Việt - Anh
lợn
[lợn]
|
Kỹ thuật
hog, pig
Từ điển Việt - Việt
lợn
|
danh từ
động vật có guốc chẵn, chân ngắn, nuôi để lấy thịt
thịt lợn; lợn trong chuồng thả ra mà đuổi (tục ngữ)