Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dặn
[dặn]
|
to say; to tell
Do as I told you
They never take any notice of what I say
Tell him to get up early tomorrow morning !
To advise somebody to be cautious
Từ điển Việt - Việt
dặn
|
động từ
bảo cho biết điều cần nhớ
mẹ dặn thế nào con cứ thế ấy mà làm; dặn nó mai đi sớm