Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúng
[chúng]
|
they
What do they want from me?
They are very cunning
them
Did you invite them to your birthday party?
Say no more about them!
their
Their mother is only forty years old
Từ điển Việt - Việt
chúng
|
đại từ
chúng nó, nói tắt
bọn chúng ranh mãnh lắm
phụ từ
từ chỉ những người hoặc động vật muốn nói đến
mời anh đến nhà chúng tôi ăn chơi